Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
樂器 nhạc khí
1
/1
樂器
nhạc khí
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Đồ dùng để phát ra âm thanh, thay lời nói mà diễn tả một ý nghĩa nào. Các dụng cụ như đàn sáo kèn trống.. đều là nhạc khí. Còn gọi là Nhạc cụ 樂具.
Một số bài thơ có sử dụng
•
Quan Chu nhạc phú - 觀周樂賦
(
Nguyễn Nhữ Bật
)
Bình luận
0